Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phóng điện
phóng điện
Các từ đồng nghĩa:
phồng ra
bán
tuôn ra
đổ ra
trả hết
nồ
sự phồng ra
sự bắn ra
sự tuôn ra
sự đổ ra
sự nở
bóc ra
phát ra
phong hoá
gây ra
xả
tỏa ra
tung ra
thải ra
xả ra
Chia sẻ bài viết: