đại trà
Các từ đồng nghĩa:
- quy mô lớn
- rộng rãi
- phổ biến
- trên diện rộng
- đại chúng
- thông dụng
- đại chúng hóa
- mở rộng
- trồng trọt quy mô lớn
- chăn nuôi quy mô lớn
- sản xuất hàng loạt
- sản xuất đại trà
- cung cấp đại trà
- kinh doanh quy mô lớn
- thực hiện đại trà
- phát triển đại trà
- tiêu thụ đại trà
- phân phối đại trà
- sử dụng đại trà
- áp dụng đại trà