Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phi hành đoàn
phi hành đoàn
Các từ đồng nghĩa:
phi hành đoàn
đoán
đội ngũ
nhóm làm việc
ê kíp
phi đội
thủy thủ đoàn
biệt đội
trung đội
đói
nhổm
bắn nhóm
đội bay
đội phi hành
nhóm phi hành
đội tàu
đội bay lượn
đội bay phi hành
nhóm thủy thủ
nhóm điều khiển
đội điều khiển
Chia sẻ bài viết: