Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phép chia
phép chia
Các từ đồng nghĩa:
chia nhỏ
sự phân chia
việc phân chia
sự chia
phân chia
phán đoán
chia cắt
sự chia tách
đường phân chia
phản đối
tách ra
chia sẽ
chia đều
phân phối
chia tách
phân chia tài sản
chia nhóm
chia phần
chia rẽ
phân lập
phân cách
Chia sẻ bài viết: