phép cộng - từ đồng nghĩa, phép cộng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cồng
- phép tổng
- phép lấy tổng
- tổng
- tính tổng
- tính cộng
- cộng dồn
- cộng lại
- cộng thêm
- cộng hợp
- công sở
- cộng lũy thừa
- cộng số học
- cộng tích cực
- cộng liên tiếp
- cộng đơn giản
- cộng hai số
- cộng ba số
- cộng nhiều số
- cộng phân số