Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát tiết
phát tiết
Các từ đồng nghĩa:
bài tiết
biểu hiện
rò rỉ
phát ra
tỏa ra
cho ra ngoài
xả
lộ ra
trào ra
đổ ra
thể hiện
phô bày
bộc lộ
xuất hiện
phát lộ
trình bày
phát tán
tung ra
đưa ra
phát triển
Chia sẻ bài viết: