Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản biện
phản biện
Các từ đồng nghĩa:
phê bình
đánh giá
phê phán
bình luận
phân tích
kiểm tra
xem xét
đối chiếu
thẩm định
giám định
phản hồi
phản ứng
đối chất
tranh luận
thảo luận
bác bỏ
chỉ trích
khảo sát
đánh giá chất lượng
đánh giá khoa học
Chia sẻ bài viết: