Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phẩm chất
phẩm chất
Các từ đồng nghĩa:
chất lượng
đức tính
tinh chất
bản chất
đặc tính
phẩm chất ưu tú
tính tốt
khía cạnh
đặc điểm
năng lực
tài năng
thuộc tính
tính chất hảo hạng
thiên phú
đặc trưng
cốt lõi
đặc điểm nổi bật
tính cách
tính năng
phẩm hạnh
Chia sẻ bài viết: