Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất lượng
chất lượng
Các từ đồng nghĩa:
phẩm chất
giá trị
tiêu chuẩn
đặc tính
đồ bền
độ tin cậy
độ chính xác
đặc điểm
chất lượng cao
chất lượng tốt
chất lượng kém
chất lượng trung bình
độ hoàn thiện
độ tinh xảo
độ sắc nét
độ ổn định
đồ bền bỉ
độ hiệu quả
độ an toàn
độ thẩm mỹ
Chia sẻ bài viết: