Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phai mờ
phai mờ
Các từ đồng nghĩa:
mờ nhạt
mờ ảo
mờ dần
nhạt nhoà
mờ mịt
mờ tịt
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
không rõ
mất dấu
mất tích
lãng quên
phai nhạt
phai tàn
phai dần
héo úa
giảm sút
giảm thiểu
hạ thấp
làm mờ
Chia sẻ bài viết: