mất tích
Các từ đồng nghĩa:
- biến mất
- thất lạc
- bí mật
- lạc lối
- vắng mặt
- đi xa
- mất dạng
- mất hút
- mất tăm
- mất dấu
- không thấy
- không rõ tung tích
- mất phương hướng
- mất tích trong chiến tranh
- mất tích bí ẩn
- mất tích lâu ngày
- mất tích đột ngột
- mất tích tạm thời
- mất tích vĩnh viễn