Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phai nhạt
phai nhạt
Các từ đồng nghĩa:
phai mờ
phải đi
mờ dần
nhạt đi
mố
nhặt
làm phai màu
biến dần
biến mất
bay màu
phải
nhòa
mất dần
xin
đổi màu
sự phai màu
mờ nhạt
làm bạc màu
mờ nhạt đi
tàn phai
Chia sẻ bài viết: