phái đoàn
Các từ đồng nghĩa:
- đoàn đại biểu
- đại diện
- ủy quyền
- sự ủy quyền
- đoàn người
- đoàn thể
- đoàn công tác
- đoàn đại diện
- nhóm đại diện
- đoàn cử tri
- đoàn khảo sát
- đoàn nghiên cứu
- đoàn ngoại giao
- đoàn tham dự
- đoàn lãnh đạo
- đoàn tiếp xúc
- đoàn phỏng vấn
- đoàn thẩm định
- đoàn giám sát
- đoàn vận động