Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phá bĩnh
phá bĩnh
Các từ đồng nghĩa:
náo động
khuấy động
hỗn loạn
xáo trộn
rối loạn
gián đoạn
bạo loạn
ẩu đả
gây rối
làm loạn
quấy rối
làm phiền
làm rối
phá hoại
phá đám
phá cách
làm hỏng
gây trở ngại
cản trở
làm rối loạn
Chia sẻ bài viết: