Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phá đám
phá đám
Các từ đồng nghĩa:
phá hỏng
quấy rối
làm tan vỡ
làm hỏng
cắt đứt
tiêu tan
tháo dỡ
tách ra
giải thể
phân hủy
xua tan
ngăn cản
cản trở
đập tan
phá vỡ
làm gián đoạn
làm rối
gây rối
làm mất trật tự
làm rối loạn
Chia sẻ bài viết: