Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ẩu đả
ẩu đả
Các từ đồng nghĩa:
ẩu đả
đánh đập
tấn công
xung đột
đụng độ
cãi vã
cuộc cãi lộn
xích mích
chạm trán
naò loạn
bạo loạn
trận chiến
giao tranh
đánh nhau
mâu thuẫn
xô xát
đối đầu
cạnh tranh
khẩu chiến
tranh chấp
Chia sẻ bài viết: