Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
núp bóng
núp bóng
Các từ đồng nghĩa:
che chở
trú ẩn
bảo vệ
núp
bóng râm
bóng mát
bóng tối
đổ bóng
che bóng
ẩn náu
ẩn mình
bao bọc
che giấu
lẩn trốn
nấp
bóng đổ
bóng khuất
bóng che
bóng dáng
bong lên
Chia sẻ bài viết: