Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nõn nà
nõn nà
Các từ đồng nghĩa:
mịn màng
mượt mà
trắng muốt
trơn tru
mềm mại
tươi tắn
đẹp đẽ
thanh tú
ngọc ngà
lấp lánh
rạng rỡ
xinh xắn
tuyệt mỹ
hài hòa
thướt tha
duyên dáng
nguyên sơ
tươi mới
trong trẻo
thanh khiết
Chia sẻ bài viết: