Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nòi giống
nòi giống
Các từ đồng nghĩa:
dòng dõi
hậu duệ
dòng giống
giống
phả hệ
dòng họ
gia tộc
huyết thống
tổng
tổ tiên
gốc gác
hệ thống
tộc
tộc trưởng
tổ tông
thế hệ
con cháu
huyết mạch
thân tộc
tổ tiên dòng họ
Chia sẻ bài viết: