thế hệ - từ đồng nghĩa, thế hệ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thế hệ
- đói
- lữa
- kiếp
- hệ số
- thời đại
- thế hệ trẻ
- thế hệ cha anh
- thế hệ sau
- thế hệ trước
- thế hệ nối tiếp
- thế hệ hiện tại
- thế hệ cũ
- thế hệ mới
- thế hệ 9X
- thế hệ 8X
- thế hệ 7X
- thế hệ 6X
- thế hệ 5X
- thế hệ 4X