tộc trưởng
Các từ đồng nghĩa:
- tộc trưởng
- gia trưởng
- trưởng lão
- người đứng đầu
- chủ gia đình
- tổ phụ
- ông lão đáng kính
- người cai trị
- sứ đồ đại diện
- người lãnh đạo
- người dẫn dắt
- người quản lý
- người đại diện
- người chủ
- người tổ chức
- người điều hành
- người chỉ huy
- người bảo trợ
- người sáng lập
- người thừa kế