Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
níu
níu
Các từ đồng nghĩa:
níu
kéo dài
giừ
nằm
nắm chặt
cấm
cầm nắm
nắm giữ
kìm lại
kiềm chế
theo đuổi
giam giữ
sự nắm chặt
sự giữ
sự kìm kẹp
sự siết chặt
vì
bế
bắt giữ
sự giam cầm
Chia sẻ bài viết: