Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhún nhường
nhún nhường
Các từ đồng nghĩa:
khiêm nhường
khiêm tốn
khiêm cung
nhút nhát
bẽn lẽn
thấp hèn
hèn mọn
thấp kém
tầm thường
nhún nhường
hạ mình
nhún vai
co vai
ngại ngùng
e dè
rụt rè
khúm núm
mềm mỏng
nhút nhát
khép nép
tự tí
Chia sẻ bài viết: