quá tải
Các từ đồng nghĩa:
- quá sức
- quá tải trọng
- quá mức
- quá sức chịu đựng
- quá khả năng
- quá tải trọng
- quá tải công việc
- quá tải năng lực
- quá tải hệ thống
- quá tải điện
- quá tải xe
- quá tải cầu
- quá tải dịch vụ
- quá tải thông tin
- quá tải tài nguyên
- quá tải sinh thái
- quá tải tâm lý
- quá tải vật lý
- quá tải xã hội
- quá tải kinh tế