Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhiệm kỳ
nhiệm kỳ
Các từ đồng nghĩa:
nhiệm kỳ
kỷ
kỳ hạn
thời hạn
hằn
khoả
khóa họp
phiển
định hạn
khoả
khoảng thời gian
chu kỳ
thời gian
giai đoạn
thời gian làm việc
thời gian phục vụ
thời gian nhiệm vụ
thời gian hoạt động
thời gian quản lý
thời gian điều hành
thời gian lãnh đạo
Chia sẻ bài viết: