Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kỳ hạn
kỳ hạn
Các từ đồng nghĩa:
thời hạn
thời gian
giai đoạn
thời kỳ
thời lượng
khoảng thời gian
chu kỳ
ngay thẳng
buổi
hổi
mùa giải
kỷ
thời điểm
thời khắc
kỳ vọng
kỳ nghỉ
kỳ thị
kỳ họp
kỳ lạ
kỳ công
Chia sẻ bài viết: