lây truyền
Các từ đồng nghĩa:
- truyền nhiễm
- lây lan
- lây bệnh
- truyền bệnh
- lây truyền bệnh
- lây nhiễm
- lấy từ
- truyền từ
- lây qua
- lây sang
- lây chéo
- lây lan qua
- truyền nhiễm từ
- lây lan bệnh
- truyền nhiễm qua
- lây lan từ
- lây lan giữa
- truyền từ người sang người
- lây từ muỗi
- truyền từ muỗi