căn bệnh
Các từ đồng nghĩa:
- bệnh
- tính trạng
- bệnh tật
- căn bệnh xã hội
- căn bệnh mãn tính
- căn bệnh truyền nhiễm
- căn bệnh tâm thần
- căn bệnh di truyền
- căn bệnh nguy hiểm
- căn bệnh phổ biến
- căn bệnh nhẹ
- căn bệnh nặng
- căn bệnh mãn tính
- căn bệnh cấp tính
- căn bệnh tâm lý
- căn bệnh lây nhiễm
- căn bệnh nội khoa
- căn bệnh ngoại khoa
- căn bệnh không lây