Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhem nhuốc
nhem nhuốc
Các từ đồng nghĩa:
sền sệt
nhốt
dầu mỡ
bôi trơn
xức dầu
làm ướt
béo
bán
dỗ
lấm lem
bôi bẩn
nhơ nhuốc
dính
lấy
bết
dính dớp
lắm
bết dính
bẩn thỉu
dính nhớt
lê thê
Chia sẻ bài viết: