Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhành
nhành
Các từ đồng nghĩa:
cánh
nhánh sông
cành cây
chị
chi nhánh
phân cành
đâm nhánh
cánh
cánh tay
chỉ lưu
ngành
chi cục
chi điếm
sông nhánh
phụ lực
bộ phận
hễ
công ty con
chia ngã
phải
đâm cành
Chia sẻ bài viết: