Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhàn rỗi
nhàn rỗi
Các từ đồng nghĩa:
nhàn nhã
thánh thơi
thư thả
rảnh rỗi
rảnh rang
nhàn hạ
tự do
suồng sã
thoải mái
rành
nhận
nhàn tản
nhàn rỗi
tự nguyện
thánh thơi
không bận tâm
không lo nghĩ
vô tư
thánh thơi
không vướng bận
Chia sẻ bài viết: