Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rảnh rỗi
rảnh rỗi
Các từ đồng nghĩa:
nhàn rỗi
không bẩn
rọi
thánh thơi
nhàn nhã
thánh thơi
không có việc
không có việc gì
trống trải
không làm gì
tự do
thời gian rảnh
không bị áp lực
không gò bó
thời gian tự do
không bị ràng buộc
thời gian nhàn rỗi
không có trách nhiệm
không có nghĩa vụ
không bị thúc ép
Chia sẻ bài viết: