Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhẫn nại
nhẫn nại
Các từ đồng nghĩa:
kiên trì
chịu đựng
nhẫn nại
chịu được
cầm cự
cam chịu
nhín
vượt qua
đứng vững
giữ vững
bền bỉ
chờ đợi
khó khăn
chịu đựng gian khổ
không bỏ cuộc
bền bỉ chịu đựng
kiên nhẫn
không nản lòng
vững vàng
đối mặt với khó khăn
Chia sẻ bài viết: