cam chịu
Các từ đồng nghĩa:
- chịu đựng
- chịu
- chịu khó
- chịu thiệt
- chịu tổn thất
- chịu đựng đau khổ
- chịu đựng khó khăn
- chịu đựng gian khổ
- chịu đựng thử thách
- chịu đựng nỗi đau
- chịu đựng sự mất mát
- chịu đựng áp lực
- chịu đựng bất hạnh
- chịu đựng nghèo khổ
- chịu đựng thất bại
- chịu đựng xót dạ
- chịu đựng dũng cảm
- chịu đựng rũ xuống
- chịu đựng sự khổ sở
- chịu đựng sự đau đớn