Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cầm cự
cầm cự
Các từ đồng nghĩa:
cầm chân
giằng co
chống cự
kháng cự
bám trụ
duy trì
giữ vững
cầm đầu
cầm quyền
chống lại
đối kháng
bảo vệ
đứng vững
kháng chiến
cầm cự lâu dài
cầm cự tạm thời
cầm cự trong khó khăn
cầm cự trước áp lực
cầm cự trong chiến tranh
cầm cự trong khủng hoảng
Chia sẻ bài viết: