Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhẵn
nhẵn
Các từ đồng nghĩa:
mịn
lẳng
trớn
trơn tru
mướt
suôn sẻ
bằng phẳng
phẳng phắn
nhẵn bóng
bộng
bóng loáng
làm cho nhẵn
làm mịn
nhẵn nhụi
mịn màng
trơn nhẵn
mượt mà
mượt mà
nhẵn thín
nhẵn nhụi
uốn lượn
Chia sẻ bài viết: