Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nguyền
nguyền
Các từ đồng nghĩa:
lời nguyền
nguyền rủa
sự nguyền rủa
lời thề độc
rủa
chửi rủa
từ chửi rủa
vật đáng nguyền rủa
tai họa
tai ương
nguyền
lời hứa
lợi thế
nguyền rủa
lời chúc
lời cầu nguyện
lời nguyền độc
sự chúc phúc
sự nguyền rủa
lời chúc phúc
lời cầu xin
Chia sẻ bài viết: