nguyền rủa
Các từ đồng nghĩa:
- lời nguyền
- sự chửi rủa
- lời thề độc
- rủa
- sự nguyền rủa
- lời nguyền
- tai họa
- tai ương
- vật đáng nguyền rủa
- từ chửi rủa
- lời chửi
- lời mắng
- lời nguyền rủa
- lời chúc dữ
- lời cầu nguyện xấu
- lời nguyền rủa
- lời chửi bới
- lời nguyền độc
- lời nguyền xấu
- lời nguyền tội lỗi