Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tai ương
tai ương
Các từ đồng nghĩa:
tai họa
thảm hoạ
tai ương
sự sụp đổ
sự suy sụp
hủy diệt
nguyên nhân suy sụp
khổ nạn
bi kịch
đại nạn
tai vạ
bất hạnh
thất bại
tổn thất
khó khăn
rủi ro
nguy hiểm
sự cố
đổ vỡ
khủng hoảng
Chia sẻ bài viết: