Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngụp lặn
ngụp lặn
Các từ đồng nghĩa:
vật lộn
chìm nổi
ngồi lên
lẩn
đắm chìm
trôi nổi
vật vờ
đi tìm
khổ sở
đấu tranh
mải mê
lẫn lộn
vất vả
đi lang thang
lạc lõng
mất phương hướng
đi tìm kiếm
đi vào
trải nghiệm
sống sót
Chia sẻ bài viết: