Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vật lộn
vật lộn
Các từ đồng nghĩa:
vật nhau
đấu tranh
chống chọi
đối phó
vất vả
gắng sức
khổ sở
vật lộn với
chật vật
nỗ lực
cố gắng
đấu đá
kháng cự
chống lại
vật lộn với khó khăn
vật lộn với thử thách
vật lộn với cuộc sống
vật lộn với số phận
vật lộn với chính mình
vật lộn trong cuộc sống
Chia sẻ bài viết: