Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nguồi nguội
nguồi nguội
Các từ đồng nghĩa:
lành
mắt
hạ nhiệt
nguôi
bớt nóng
không còn nóng
thiu
tệ
mát mẻ
khó
bình tĩnh
trầm lắng
êm đềm
tĩnh lặng
nhẹ nhàng
vắng vẻ
hưu hắt
lặng lẽ
tĩnh mịch
mờ nhạt
Chia sẻ bài viết: