Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngọt xớt
ngọt xớt
Các từ đồng nghĩa:
ngọt xớt
ngọt ngào
ngọt bùi
ngọt lịm
ngon ngọt
du dương
dịu
mật ong
như mật ong
siro
xi-rô
mắt
mật hoa
của ngọt
phần ngọt bùi
sự ngọt bùi
cố đường
ngốn
thỏm
hương thơm
Chia sẻ bài viết: