mật ong
Các từ đồng nghĩa:
- mắt
- ngọt ngào
- sự ngọt ngào
- quý giả
- mật hoa
- nước mắt
- mật đường
- mật mía
- mật trái cây
- mật ong rừng
- mật ong nuôi
- mật ong nguyên chất
- mật ong thiên nhiên
- mật ong hoa nhãn
- mật ong hoa cà phê
- mật ong hoa nhài
- mật ong hoa dừa
- mật ong hoa nhãn
- mật ong hoa cỏ
- mật ong hoa trà