Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngọn ngành
ngọn ngành
Các từ đồng nghĩa:
ngọn ngành
đầu đuôi
chi tiết
tường tận
rỡ ràng
minh bạch
cặn kẽ
sát sao
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
hệ thống
toàn diện
đầy đủ
chính xác
sâu sắc
thấu đáo
rành mạch
sáng tỏ
giải thích
làm rõ
Chia sẻ bài viết: