Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoài ra
ngoài ra
Các từ đồng nghĩa:
hơn nữa
vả lại
bên cạnh đó
cũng như
thêm vào
bổ sung
trừ... ra
ngoái
cùng với
tương tự như vậy
trong mọi trường hợp
hộn
ngoài ra
không chỉ
cùng
đồng thời
mặt khác
tương tự
kèm theo
song song
Chia sẻ bài viết: