ngoái
Các từ đồng nghĩa:
- ngoại lai
- quay lại
- nhìn lại
- quay đầu
- nhìn về phía sau
- ngoái cổ
- quay cổ
- nhìn ra sau
- quay lại phía sau
- nhìn về phía sau lưng
- quay lại phía sau lưng
- ngoái tay
- quay tay
- nhìn quanh
- quay nhìn
- nhìn ngược
- quay ngược
- quay lại một lần nữa
- nhìn một lần nữa
- quay lại lần nữa