Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngó ngàng
ngó ngàng
Các từ đồng nghĩa:
quan tâm
để ý
chú ý
nhìn ngó
xem xét
thăm dò
tìm hiểu
theo dõi
chăm sóc
để tâm
hỏi han
tò mò
nghiên cứu
khảo sát
đánh giá
lưu tâm
chú trọng
tìm tòi
thấu hiểu
nhận thức
Chia sẻ bài viết: