Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngặt nghèo
ngặt nghèo
Các từ đồng nghĩa:
nghiêm ngặt
khắt khe
gắt gao
khắc nghiệt
khắc khổ
hà khắc
chặt chẽ
nghiêm trọng
đòi hỏi
ngặt nghèo
khó khăn
khó chịu
căng thẳng
nghiêm túc
khó khăn chồng chất
khó khăn gay gắt
khó khăn tột độ
khó khăn nghiêm trọng
khó khăn ngặt nghèo
khó khăn khắc nghiệt
Chia sẻ bài viết: