nghệ sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- nghệ nhân
- người sáng tạo
- nhà thiết kế
- bậc thầy
- tác giả
- người vẽ tranh minh họa
- nhà điêu khắc
- nhà soạn nhạc
- hoạ sĩ
- hoạ sĩ
- nghệ thuật
- chuyên gia
- người làm nghề thủ công
- người biểu diễn
- người sáng tác
- người viết kịch
- người làm phim
- người làm nhạc
- người làm thơ
- người sáng tác âm nhạc